Có 2 kết quả:
荐引 jiàn yǐn ㄐㄧㄢˋ ㄧㄣˇ • 薦引 jiàn yǐn ㄐㄧㄢˋ ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to introduce
(2) to recommend
(2) to recommend
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to introduce
(2) to recommend
(2) to recommend
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh